THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Máy lạnh thường (Mono) |
Công suất làm lạnh | : | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 14.5 kW |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 4.5 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 m |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FDT140CSV-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 298 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 25 kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 35 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5 kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | FDC140CSV-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1300 x 970 x 370 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 106 kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…